云翳 yúnyì
volume volume

Từ hán việt: 【vân ế】

Đọc nhanh: 云翳 (vân ế). Ý nghĩa là: mây đùn; mây đen; tinh vân, vảy cá; vảy mây; chứng mắt kéo mây (ở mắt). Ví dụ : - 清澄的蓝天上没有一点云翳 bầu trời trong xanh không một gợn mây.. - 脸上罩上了忧郁的云翳。 nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.

Ý Nghĩa của "云翳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

云翳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mây đùn; mây đen; tinh vân

阴暗的云

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清澄 qīngchéng de 蓝天 lántiān shàng 没有 méiyǒu 一点 yìdiǎn 云翳 yúnyì

    - bầu trời trong xanh không một gợn mây.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng zhào shàng le 忧郁 yōuyù de 云翳 yúnyì

    - nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.

✪ 2. vảy cá; vảy mây; chứng mắt kéo mây (ở mắt)

眼球角膜发生病变后遗留下来的疤痕组织,影响视力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云翳

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 九霄 jiǔxiāo 云外 yúnwài

    - ngoài chín tầng mây.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng zhào shàng le 忧郁 yōuyù de 云翳 yúnyì

    - nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - 清澄 qīngchéng de 蓝天 lántiān shàng 没有 méiyǒu 一点 yìdiǎn 云翳 yúnyì

    - bầu trời trong xanh không một gợn mây.

  • volume volume

    - yún 医生 yīshēng hěn 有名 yǒumíng

    - Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フノフフ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SESMM (尸水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FF3
    • Tần suất sử dụng:Thấp