àn
volume volume

Từ hán việt: 【ảm.yểm.ám】

Đọc nhanh: (ảm.yểm.ám). Ý nghĩa là: tối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tối

同'暗'另见yǎn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: ǎn , àn , Yǎn
    • Âm hán việt: Yểm , Ám , Ảm
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AKLU (日大中山)
    • Bảng mã:U+667B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp