Đọc nhanh: 智能卡 (trí năng ca). Ý nghĩa là: thẻ thông minh.
智能卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ thông minh
smart card
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智能卡
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 我学 的 是 人工智能 , 是 一门 科学
- Tôi nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, là một ngành khoa học.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 智能 双全
- trí tuệ và năng lực song toàn
- 他 的 课题 是 人工智能
- Đề tài nghiên cứu của anh ấy là trí tuệ nhân tạo.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
智›
能›