Đọc nhanh: 景谷县 (ảnh cốc huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Jinggu Dai và Yi ở Pu'er 普洱 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Jinggu Dai và Yi ở Pu'er 普洱 , Vân Nam
Jinggu Dai and Yi autonomous county in Pu'er 普洱 [Pu3 ěr], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景谷县
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
景›
谷›