Đọc nhanh: 景教 (ảnh giáo). Ý nghĩa là: Cơ đốc giáo Nestorian.
景教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ đốc giáo Nestorian
Nestorian Christianity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景教
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 简历 的 教育 背景 该 怎么 写 呀 ?
- Trình độ học vấn trong CV nên viết sao đây?
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
景›