Đọc nhanh: 教育背景 (giáo dục bội ảnh). Ý nghĩa là: nền tảng giáo dục; trình độ học vấn. Ví dụ : - 简历的教育背景该怎么写呀? Trình độ học vấn trong CV nên viết sao đây?
教育背景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền tảng giáo dục; trình độ học vấn
教育背景是对一个人学习环境和学习能力的概述。
- 简历 的 教育 背景 该 怎么 写 呀 ?
- Trình độ học vấn trong CV nên viết sao đây?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育背景
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 他 的 家族 背景 深厚
- Bối cảnh gia đình của anh ấy vững chắc.
- 简历 的 教育 背景 该 怎么 写 呀 ?
- Trình độ học vấn trong CV nên viết sao đây?
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
景›
育›
背›