Đọc nhanh: 景洪 (ảnh hồng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Cảnh Hồng.
✪ 1. Thành phố cấp quận Cảnh Hồng
Jinghong county level city in Xishuangbanna Dai autonomous prefecture 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州 [Xi1 shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景洪
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 今天 太 闷热 , 光景 是 要 下雨
- hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
洪›