Đọc nhanh: 晴隆县 (tình long huyện). Ý nghĩa là: Quận Qinglong ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Guizhou.
✪ 1. Quận Qinglong ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Guizhou
Qinglong county in Qianxinan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔西南州 [Qián xī nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晴隆县
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 举行 了 隆重 的 仪式
- Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
- 他们 感情 十分 隆厚
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 须臾之间 , 雨过天晴
- trong chốc lát, mưa tạnh rồi
- 他们 举行 了 隆重 的 典礼
- Họ đã tổ chức một buổi lễ long trọng.
- 他们 在 各个方面 都 受到 了 隆重 接待
- Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
晴›
隆›