Đọc nhanh: 普鲁东 (phổ lỗ đông). Ý nghĩa là: Pierre-Joseph Proudhon (1809-1865), nhà triết học xã hội chủ nghĩa Pháp.
普鲁东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pierre-Joseph Proudhon (1809-1865), nhà triết học xã hội chủ nghĩa Pháp
Pierre-Joseph Proudhon (1809-1865), French socialist philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普鲁东
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 这 孩子 普通话 说 得 很 流利 , 可 半年前 还是 一口 的 广东话 呢
- đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
普›
鲁›