Đọc nhanh: 暴走族 (bạo tẩu tộc). Ý nghĩa là: (Tw) nhóm thanh niên mô tô nổi loạn, những người đi bộ tập thể dục.
暴走族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) nhóm thanh niên mô tô nổi loạn
(Tw) rebel youth motorcycle group
✪ 2. những người đi bộ tập thể dục
people who go on walks for exercise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴走族
- 家族 渐渐 走向 衰落
- Gia tộc dần dần đi đến suy tàn.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 暴躁 地 走来走去
- Anh ấy cáu kỉnh đi qua đi lại.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
暴›
走›