Đọc nhanh: 普降 (phổ giáng). Ý nghĩa là: lượng mưa trên một khu vực rộng lớn, mưa trên diện rộng.
普降 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lượng mưa trên một khu vực rộng lớn
precipitation over a large area
✪ 2. mưa trên diện rộng
widespread rain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普降
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 人们 普遍认为 如此
- Mọi người thường cho rằng như vậy.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
- 华北 各省 普降瑞雪
- các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
降›