普通鹰鹃 pǔtōng yīng juān
volume volume

Từ hán việt: 【phổ thông ưng quyên】

Đọc nhanh: 普通鹰鹃 (phổ thông ưng quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy thông thường (Hierococcyx varius).

Ý Nghĩa của "普通鹰鹃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

普通鹰鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy thông thường (Hierococcyx varius)

(bird species of China) common hawk-cuckoo (Hierococcyx varius)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通鹰鹃

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 普通 pǔtōng de 蕨类 juélèi

    - Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.

  • volume volume

    - 普通话 pǔtōnghuà shuō hěn 标准 biāozhǔn

    - Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.

  • volume volume

    - zài 大庭广众 dàtíngguǎngzhòng 之中 zhīzhōng 发言 fāyán 应该 yīnggāi yòng 普通话 pǔtōnghuà

    - nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.

  • volume volume

    - shuō de shì 纯正 chúnzhèng de 普通话 pǔtōnghuà

    - nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù réng 汉语 hànyǔ jiào Chinese , dàn 实际上 shíjìshàng zhǐ de 普通话 pǔtōnghuà

    - Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"

  • volume volume

    - cóng 普通员工 pǔtōngyuángōng 逐步 zhúbù 晋升为 jìnshēngwèi 总经理 zǒngjīnglǐ

    - cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 工作 gōngzuò hěn 普通 pǔtōng

    - Công việc của họ rất bình thường.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 普通 pǔtōng de 学生 xuésheng

    - Anh ấy là một sinh viên bình thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBPYM (口月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
    • Bảng mã:U+9E70
    • Tần suất sử dụng:Cao