Đọc nhanh: 普通鹰鹃 (phổ thông ưng quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy thông thường (Hierococcyx varius).
普通鹰鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cu gáy thông thường (Hierococcyx varius)
(bird species of China) common hawk-cuckoo (Hierococcyx varius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通鹰鹃
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
通›
鹃›
鹰›