Đọc nhanh: 普通金属艺术品 (phổ thông kim thuộc nghệ thuật phẩm). Ý nghĩa là: Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường.
普通金属艺术品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通金属艺术品
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 在 展览馆 览 艺术作品
- Anh ấy xem các tác phẩm nghệ thuật ở phòng triển lãm.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 他 喜欢 品味 艺术
- Anh ấy thích thưởng thức nghệ thuật.
- 他 的 书法 堪称 艺术品
- Thư pháp của ông có thể gọi là tác phẩm nghệ thuật.
- 展厅 陈列 了 许多 艺术作品
- Phòng triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật.
- 她 的 艺术作品 富有 创意
- Các tác phẩm nghệ thuật của cô ấy phong phú về sự sáng tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
属›
普›
术›
艺›
通›
金›