Đọc nhanh: 普通夜鹰 (phổ thông dạ ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đêm xám (Caprimulgus jotaka).
普通夜鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim đêm xám (Caprimulgus jotaka)
(bird species of China) grey nightjar (Caprimulgus jotaka)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通夜鹰
- 入夜 灯火通明
- ban đêm đèn đuốc sáng trưng.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 她 的 外貌 很 普通
- Cô ấy có ngoại hình bình thường.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
- 他 的 普通话 说 得 很 好
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
普›
通›
鹰›