Đọc nhanh: 普级 (phổ cấp). Ý nghĩa là: (phân loại) chung, không chuyên, tăng cấp.
普级 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (phân loại) chung
(classification) general
✪ 2. không chuyên
non-specialist
✪ 3. tăng cấp
等级由低级升到高级
✪ 4. tăng trật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
级›