Đọc nhanh: 普特 (phổ đặc). Ý nghĩa là: Pút (đơn vị đo trọng lượng của Liên Xô cũ, tương đương với 16,38 kg).
普特 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pút (đơn vị đo trọng lượng của Liên Xô cũ, tương đương với 16,38 kg)
苏联旧的重量单位,一普特合16.38公斤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普特
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 矛盾 的 普遍性 寓于 矛盾 的 特殊性 之中
- tính phổ biến của mâu thuẫn bao hàm trong tính đặc thù của mâu thuẫn.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
特›