普特 pǔ tè
volume volume

Từ hán việt: 【phổ đặc】

Đọc nhanh: 普特 (phổ đặc). Ý nghĩa là: Pút (đơn vị đo trọng lượng của Liên Xô cũ, tương đương với 16,38 kg).

Ý Nghĩa của "普特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

普特 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pút (đơn vị đo trọng lượng của Liên Xô cũ, tương đương với 16,38 kg)

苏联旧的重量单位,一普特合16.38公斤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普特

  • volume volume

    - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • volume volume

    - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • volume volume

    - wèi 烈士 lièshì 追记 zhuījì 特等功 tèděnggōng

    - ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.

  • volume volume

    - 莫妮卡 mònīkǎ 听说 tīngshuō 上周 shàngzhōu de 会议 huìyì 看到 kàndào 唐纳德 tángnàdé · 特朗普 tèlǎngpǔ

    - Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.

  • volume volume

    - 矛盾 máodùn de 普遍性 pǔbiànxìng 寓于 yùyú 矛盾 máodùn de 特殊性 tèshūxìng 之中 zhīzhōng

    - tính phổ biến của mâu thuẫn bao hàm trong tính đặc thù của mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 那个 nàgè gǒu 杂种 zázhǒng jié · 普里 pǔlǐ 契特 qìtè de 儿子 érzi ma

    - Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?

  • volume volume

    - 詹森 zhānsēn cóng 安特卫普 āntèwèipǔ 来到 láidào 这里 zhèlǐ

    - Janssen đến từ Antwerp

  • volume volume

    - wèi 普利策 pǔlìcè jiǎng 获得者 huòdézhě 工作 gōngzuò

    - Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao