Đọc nhanh: 安特卫普 (an đặc vệ phổ). Ý nghĩa là: Antwerp (thành phố ở Bỉ). Ví dụ : - 詹森从安特卫普来到这里 Janssen đến từ Antwerp
✪ 1. Antwerp (thành phố ở Bỉ)
Antwerp (city in Belgium)
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安特卫普
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 卫 文化 有 独特 魅力
- Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
安›
普›
特›