Đọc nhanh: 普里切特 (phổ lí thiết đặc). Ý nghĩa là: Pratchett (tên).
普里切特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pratchett (tên)
Pratchett (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普里切特
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 图书馆 里 特别 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 他 特意 在 这里 等 你
- Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
- 从 心底 里 感到 亲切
- tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 回到 故里 , 他 感到 非常 亲切
- Trở về quê hương, anh ấy cảm thấy rất thân thiết.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
普›
特›
里›