Đọc nhanh: 普朗克 (phổ lãng khắc). Ý nghĩa là: Max Planck (1858-1947), nhà vật lý người Đức.
普朗克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Max Planck (1858-1947), nhà vật lý người Đức
Max Planck (1858-1947), German physicist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普朗克
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 汉克 不是 普通 的 示威者
- Hank không chỉ là một người biểu tình khác.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
普›
朗›