Đọc nhanh: 普通法 (phổ thông pháp). Ý nghĩa là: luật chung.
普通法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật chung
common law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通法
- 他通 英语 和 法语
- Anh ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 他 的 普通话 说 得 很 好
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
法›
通›