Đọc nhanh: 普拉提斯 (phổ lạp đề tư). Ý nghĩa là: xem 普拉提.
普拉提斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 普拉提
see 普拉提 [Pu3 lā tí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普拉提斯
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 我 正练 普拉提 操 呢
- Chỉ tập vài động tác pilate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
提›
斯›
普›