Đọc nhanh: 普兰店 (phổ lan điếm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Pulandian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Pulandian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh
Pulandian county level city in Dalian 大連|大连 [Dà lián], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普兰店
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 乒乓球 运动 在 中国 十分 普遍
- ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
店›
普›