Đọc nhanh: 普京 (phổ kinh). Ý nghĩa là: Vladimir Putin (1952-), tổng thống Nga.
普京 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vladimir Putin (1952-), tổng thống Nga
Vladimir Putin (1952-), president of Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普京
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 京 代表 着 一千万 呢
- Kinh đại diện cho mười triệu đó.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
普›