Đọc nhanh: 晦朔 (hối sóc). Ý nghĩa là: hối sóc; từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến sáng.
✪ 1. hối sóc; từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến sáng
从农历某月的末一天到下月的第一天也指从天黑到天明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晦朔
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 朔方
- miền bắc.
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 风雨 晦 暝
- mưa gió mù mịt
- 晦日 不宜 出行
- Tránh đi lại vào ngày hối.
- 我 觉得 晦夜 漫长
- Tôi cảm thấy đêm tối dài lê thê.
- 农历 每月 初一 叫做 朔
- Mùng một âm lịch được gọi là sóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晦›
朔›