Đọc nhanh: 晚香玉 (vãn hương ngọc). Ý nghĩa là: cây hoa huệ; vãn hương ngọc; huệ, hoa huệ; hoa vãn hương ngọc.
晚香玉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây hoa huệ; vãn hương ngọc; huệ
多年生草本植物,鳞茎长圆形,叶长披针形,花白色,晚间开,有浓厚的香气供观赏
✪ 2. hoa huệ; hoa vãn hương ngọc
这种植物的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚香玉
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 参加 了 一天 义务劳动 , 晚上 睡得 格外 香甜
- tham gia lao động công ích cả một ngày trời, tối về ngủ rất ngon.
- 昨晚 我 睡 得 特别 香
- Tối qua tôi ngủ rất ngon.
- 他 晚上 睡觉 总是 很香
- Anh ấy thường ngủ rất ngon vào buổi tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
玉›
香›