Đọc nhanh: 晚景 (vãn cảnh). Ý nghĩa là: cảnh đêm; cảnh chiều, cảnh già; vãn cảnh.
晚景 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh đêm; cảnh chiều
傍晚的景色
✪ 2. cảnh già; vãn cảnh
晚年的 景况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 傍晚 的 景色 非常 迷人
- Cảnh sắc chiều tối rất quyến rũ.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 夜晚 的 景象 格外 迷人
- Cảnh đêm thật quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
景›