Đọc nhanh: 补水面霜 (bổ thuỷ diện sương). Ý nghĩa là: Kem dưỡng cấp ẩm.
补水面霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem dưỡng cấp ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补水面霜
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 四面 环水
- chung quanh toàn là nước.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 多 吃水果 和 蔬菜 可以 补充 营养
- Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
补›
霜›
面›