Đọc nhanh: 晚冬 (vãn đông). Ý nghĩa là: cuối đông.
晚冬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuối đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚冬
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 冬天 的 夜晚 特别 冰
- Đêm mùa đông rất giá lạnh.
- 冬天 的 夜晚 非常 寒冷
- Đêm mùa đông rất lạnh.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
晚›