Đọc nhanh: 弓形钻 (cung hình toản). Ý nghĩa là: khoan quay.
弓形钻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoan quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弓形钻
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
形›
钻›