Đọc nhanh: 晒斑 (sái ban). Ý nghĩa là: đốm cháy nắng (trên da).
晒斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốm cháy nắng (trên da)
sunburn spots (on skin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒斑
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 你 把 衣服 翻过来 晒 吧 !
- Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
晒›