晒垡 shài fá
volume volume

Từ hán việt: 【sái phiệt】

Đọc nhanh: 晒垡 (sái phiệt). Ý nghĩa là: phơi ải (đồng ruộng). Ví dụ : - 深耕晒垡 cày sâu đổ ải

Ý Nghĩa của "晒垡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晒垡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phơi ải (đồng ruộng)

使已经用犁翻起来的土在太阳光下晒晒垡可以改善土壤结构,提高土壤温度,有利于种子发芽和根系生长

Ví dụ:
  • volume volume

    - 深耕 shēngēng shài

    - cày sâu đổ ải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒垡

  • volume volume

    - 天已 tiānyǐ 放晴 fàngqíng 人们 rénmen máng zhe 晒衣服 shàiyīfú

    - trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.

  • volume volume

    - 大豆 dàdòu 登场 dēngchǎng 之后 zhīhòu yào 马上 mǎshàng shài

    - đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.

  • volume volume

    - 深耕 shēngēng shài

    - cày sâu đổ ải

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

  • volume volume

    - 外出 wàichū shí 别忘了 biéwàngle 防晒 fángshài

    - Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一串串 yīchuànchuàn 辣椒 làjiāo 风吹日晒 fēngchuīrìshài dōu 已经 yǐjīng 干瘪 gānbiě le

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng 满是 mǎnshì 晒干 shàigān de 粮食 liángshí

    - Sân đầy những hạt lúa đã phơi khô.

  • volume volume

    - dài 防晒油 fángshàiyóu le ma

    - Câu mang theo kem chống nắng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt , Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIG (人戈土)
    • Bảng mã:U+57A1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao