Đọc nhanh: 垡子 (phiệt tử). Ý nghĩa là: hòn đất, thời gian (tương đối dài). Ví dụ : - 这一垡子 thời gian này. - 那一垡子 thời gian đó
垡子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hòn đất
翻耕出来或掘出的土块也叫垡头
✪ 2. thời gian (tương đối dài)
指相当长的一段时间
- 这一 垡子
- thời gian này
- 那一 垡子
- thời gian đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垡子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 那一 垡子
- thời gian đó
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 这一 垡子
- thời gian này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垡›
子›