垡子 fá zi
volume volume

Từ hán việt: 【phiệt tử】

Đọc nhanh: 垡子 (phiệt tử). Ý nghĩa là: hòn đất, thời gian (tương đối dài). Ví dụ : - 这一垡子 thời gian này. - 那一垡子 thời gian đó

Ý Nghĩa của "垡子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垡子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hòn đất

翻耕出来或掘出的土块也叫垡头

✪ 2. thời gian (tương đối dài)

指相当长的一段时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这一 zhèyī 垡子 fázǐ

    - thời gian này

  • volume volume

    - 那一 nàyī 垡子 fázǐ

    - thời gian đó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垡子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 那一 nàyī 垡子 fázǐ

    - thời gian đó

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 这一 zhèyī 垡子 fázǐ

    - thời gian này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt , Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIG (人戈土)
    • Bảng mã:U+57A1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao