volume volume

Từ hán việt: 【phiệt.phạt】

Đọc nhanh: (phiệt.phạt). Ý nghĩa là: cày; cày cuốc; cày vỡ, đất cày; xới đất, Phạt (dùng làm tên đất); phạt. Ví dụ : - 耕垡 cày cuốc; cày vỡ. - 打垡 đập đất (đá được cày). - 深耕晒垡 cày sâu đổ ải

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cày; cày cuốc; cày vỡ

耕地翻土

Ví dụ:
  • volume volume

    - gēng

    - cày cuốc; cày vỡ

✪ 2. đất cày; xới đất

翻耕过的土块

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - đập đất (đá được cày)

  • volume volume

    - 深耕 shēngēng shài

    - cày sâu đổ ải

✪ 3. Phạt (dùng làm tên đất); phạt

地名用字

Ví dụ:
  • volume volume

    - luò ( zài 河北 héběi )

    - Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - đập đất (đá được cày)

  • volume volume

    - luò ( zài 河北 héběi )

    - Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 那一 nàyī 垡子 fázǐ

    - thời gian đó

  • volume volume

    - gēng

    - cày cuốc; cày vỡ

  • volume volume

    - 深耕 shēngēng shài

    - cày sâu đổ ải

  • volume volume

    - 这一 zhèyī 垡子 fázǐ

    - thời gian này

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt , Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIG (人戈土)
    • Bảng mã:U+57A1
    • Tần suất sử dụng:Thấp