Đọc nhanh: 晌觉 (thưởng giác). Ý nghĩa là: ngủ trưa; nghỉ trưa. Ví dụ : - 睡晌觉。 ngủ trưa.
晌觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ trưa; nghỉ trưa
午觉也叫晌午觉
- 睡晌 觉
- ngủ trưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晌觉
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 晌觉
- giấc ngủ trưa.
- 睡晌 觉
- ngủ trưa.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 不知不觉
- chẳng hay biết gì; thấm thoát
- 高强度 的 工作 让 我 感觉 很 疲劳
- Làm việc với cường độ cao khiến tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晌›
觉›