Đọc nhanh: 晋爵 (tấn tước). Ý nghĩa là: gia nhập giới quý tộc, vượt lên qua giới quý tộc.
晋爵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gia nhập giới quý tộc
to join the nobility
✪ 2. vượt lên qua giới quý tộc
to rise through the nobility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋爵
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 他 说 太空 男爵
- Anh ấy nói Baron Von Spacewarp
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 他 被 晋升为 部门经理
- Anh ấy được thăng chức lên trưởng phòng.
- 他 每天 努力 工作 , 希望 得到 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày và hy vọng sẽ được thăng chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晋›
爵›