晒客 shài kè
volume volume

Từ hán việt: 【sái khách】

Đọc nhanh: 晒客 (sái khách). Ý nghĩa là: người chia sẻ kinh nghiệm và suy nghĩ của họ với những người khác trên Internet.

Ý Nghĩa của "晒客" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晒客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người chia sẻ kinh nghiệm và suy nghĩ của họ với những người khác trên Internet

person who shares their experiences and thoughts with others on the Internet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒客

  • volume volume

    - 中转 zhōngzhuǎn 旅客 lǚkè

    - trung chuyển hành khách; sang hành khách.

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 客气 kèqi néng lái hěn 高兴 gāoxīng

    - Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 客观原因 kèguānyuányīn 主观原因 zhǔguānyuányīn 平列 píngliè 起来 qǐlai 分析 fēnxī

    - không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 客人 kèrén bìng 没有 méiyǒu suǒ 订房间 dìngfángjiān de 房卡 fángkǎ 住宿 zhùsù

    - Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 我会 wǒhuì jiàn 客户 kèhù

    - Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao