Đọc nhanh: 显职 (hiển chức). Ý nghĩa là: bài đăng nổi bật.
显职 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài đăng nổi bật
prominent post
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显职
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 他们 的 兼职 很 有趣
- Công việc bán thời gian rất thú vị.
- 他们 对 财富 的 渴望 很 明显
- Mong muốn giàu có của họ rất rõ ràng.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
- 他 今天 正式 入职 新 公司
- Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
职›