Đọc nhanh: 显祖 (hiển tổ). Ý nghĩa là: tổ tiên (cũ).
显祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ tiên (cũ)
ancestors (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显祖
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 他们 共度 难关 显 真情
- Họ cùng vượt qua khó khăn mới thấy chân tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
祖›