Đọc nhanh: 显生宙 (hiển sinh trụ). Ý nghĩa là: Phanerozoic, eon địa chất kéo dài từ kỷ Cambri 寒武紀 | 寒武纪 , c. 540m năm trước.
显生宙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phanerozoic, eon địa chất kéo dài từ kỷ Cambri 寒武紀 | 寒武纪 , c. 540m năm trước
Phanerozoic, geological eon lasting since the Cambrian 寒武紀|寒武纪 [Hán wǔ jì], c. 540m year ago
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显生宙
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这幅 画 显得 生动
- Bức tranh này trông rất sống động.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 医生 用 显微镜 来 吻合 神经
- Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.
- 他 打字 显得 很 生疏 了
- Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.
- 生活 条件 显著 地 改善 了
- Chất lượng cuộc sống nâng cao rõ rệt.
- 他 在 陌生人 面前 显得 很 腼腆
- Anh ấy tỏ ra rất ngại ngùng trước người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宙›
显›
生›