显儒 xiǎn rú
volume volume

Từ hán việt: 【hiển nho】

Đọc nhanh: 显儒 (hiển nho). Ý nghĩa là: Bậc nho sĩ thi đậu làm quan to, có tiếng tăm lớn..

Ý Nghĩa của "显儒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

显儒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bậc nho sĩ thi đậu làm quan to, có tiếng tăm lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显儒

  • volume volume

    - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng 显得 xiǎnde hěn 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总是 zǒngshì 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy làm việc luôn có chút hơi vụng về.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner de 显示 xiǎnshì de 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác

  • volume volume

    - zài 儒林 rúlín yǒu 名望 míngwàng

    - Anh ấy có khá nổi tiếng trong giới học thuật.

  • volume volume

    - zài 人群 rénqún zhōng 显得 xiǎnde hěn 突出 tūchū

    - Anh ấy nổi bật trong đám đông.

  • volume volume

    - 马路 mǎlù 显得 xiǎnde 格外 géwài 干净 gānjìng 整洁 zhěngjié

    - Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.

  • volume volume

    - zài 聚会 jùhuì shàng 显示 xiǎnshì le 新车 xīnchē

    - Anh ấy khoe chiếc xe mới tại bữa tiệc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nho , Nhu
    • Nét bút:ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBB (人一月月)
    • Bảng mã:U+5112
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Hiển
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATC (日廿金)
    • Bảng mã:U+663E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao