Đọc nhanh: 洪儒 (hồng nho). Ý nghĩa là: Nhà nho lớn, nhà nho học rộng..
洪儒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà nho lớn, nhà nho học rộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪儒
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 儒垌 ( 在 广东 )
- Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 儒家 重视 道德 和 礼仪
- Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 儒家文化 蕴 智慧
- Văn hóa Nho gia chứa đựng trí tuệ.
- 儒门 有 很大 的 影响
- Phái Nho giáo có ảnh hưởng rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儒›
洪›