Đọc nhanh: 昽咙 (lung lung). Ý nghĩa là: mờ mờ; mờ; tối mờ mờ.
昽咙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mờ mờ; mờ; tối mờ mờ
微明的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昽咙
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 她 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng của cô ấy bị viêm.
- 她 喉咙 不 舒服
- Cổ họng cô ấy không được thoải mái.
- 馒头 噎住 他 喉咙
- Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 喉咙痛 时要 多喝水
- Khi đau họng cần uống nhiều nước.
- 她 喉咙 发紧 , 使劲 地咽 了 一下 唾沫
- Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咙›
昽›