昽咙 lóng lóng
volume volume

Từ hán việt: 【lung lung】

Đọc nhanh: 昽咙 (lung lung). Ý nghĩa là: mờ mờ; mờ; tối mờ mờ.

Ý Nghĩa của "昽咙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

昽咙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mờ mờ; mờ; tối mờ mờ

微明的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昽咙

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng zhǒng le

    - Cổ họng của cô ấy bị sưng.

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng của cô ấy bị viêm.

  • volume volume

    - 喉咙 hóulóng 舒服 shūfú

    - Cổ họng cô ấy không được thoải mái.

  • volume volume

    - 馒头 mántóu 噎住 yēzhù 喉咙 hóulóng

    - Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng cậu bị viêm rồi.

  • volume volume

    - 喉咙 hóulóng 有些 yǒuxiē 沙哑 shāyǎ le

    - Cổ họng có chút khàn khàn.

  • volume volume

    - 喉咙痛 hóulóngtòng 时要 shíyào 多喝水 duōhēshuǐ

    - Khi đau họng cần uống nhiều nước.

  • volume volume

    - 喉咙 hóulóng 发紧 fājǐn 使劲 shǐjìn 地咽 dìyàn le 一下 yīxià 唾沫 tuòmo

    - Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIKP (口戈大心)
    • Bảng mã:U+5499
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung , Lông
    • Nét bút:丨フ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AIKP (日戈大心)
    • Bảng mã:U+663D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp