部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lung.long】
Đọc nhanh: 栊 (lung.long). Ý nghĩa là: cửa sổ, chuồng (nuôi súc vật). Ví dụ : - 房栊。 cửa sổ phòng.. - 帘栊(带帘子的窗户)。 rèm cửa sổ.
栊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cửa sổ
窗户
- 房 fáng 栊 lóng
- cửa sổ phòng.
- 帘 lián 栊 lóng ( 带 dài 帘子 liánzi 的 de 窗户 chuānghu )
- rèm cửa sổ.
✪ 2. chuồng (nuôi súc vật)
养兽的栅拦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栊
栊›
Tập viết