lóng
volume volume

Từ hán việt: 【lung.long】

Đọc nhanh: (lung.long). Ý nghĩa là: cửa sổ, chuồng (nuôi súc vật). Ví dụ : - 房栊。 cửa sổ phòng.. - 帘栊(带帘子的窗户)。 rèm cửa sổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cửa sổ

窗户

Ví dụ:
  • volume volume

    - fáng lóng

    - cửa sổ phòng.

  • volume volume

    - lián lóng ( dài 帘子 liánzi de 窗户 chuānghu )

    - rèm cửa sổ.

✪ 2. chuồng (nuôi súc vật)

养兽的栅拦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - fáng lóng

    - cửa sổ phòng.

  • volume volume

    - lián lóng ( dài 帘子 liánzi de 窗户 chuānghu )

    - rèm cửa sổ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Long , Lung
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIKP (木戈大心)
    • Bảng mã:U+680A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp