曚昽 méng lóng
volume volume

Từ hán việt: 【mông lông】

Đọc nhanh: 曚昽 (mông lông). Ý nghĩa là: mông lung; lờ mờ.

Ý Nghĩa của "曚昽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曚昽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mông lung; lờ mờ

日光不明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曚昽

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung , Lông
    • Nét bút:丨フ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AIKP (日戈大心)
    • Bảng mã:U+663D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+13 nét)
    • Pinyin: Mēng , Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATBO (日廿月人)
    • Bảng mã:U+66DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp