lóng
volume volume

Từ hán việt: 【lung.lông】

Đọc nhanh: (lung.lông). Ý nghĩa là: mờ mờ; mờ; tối mờ mờ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mờ mờ; mờ; tối mờ mờ

昽咙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung , Lông
    • Nét bút:丨フ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AIKP (日戈大心)
    • Bảng mã:U+663D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp