Đọc nhanh: 是呀 (thị nha). Ý nghĩa là: hợp khẩu vị; vừa miệng (thực phẩm), thoải mái; dễ chịu (trong lòng cảm thấy).
是呀 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hợp khẩu vị; vừa miệng (thực phẩm)
(食品等) 味道正;合口味。
✪ 2. thoải mái; dễ chịu (trong lòng cảm thấy)
(心里感到) 好受;舒服。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是呀
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 原来 是 你 呀 , 差点 没 把 人家 吓死
- hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!
- 你 是 弹力 女侠 啊 ! 上帝 呀 !
- bạn là một nữ hiệp mạnh mẽ à!thượng đế ơi !
- 国家 培养 一个 人才 是 多么 不 容易 呀
- nhà nước đào tạo được một nhân tài thật không phải dễ!
- 他们 是 多么 有 耐心 的 医生 呀 !
- Họ quả là những bác sĩ kiên nhẫn!
- 是 的 呀 , 我 昨天 去过 那里
- Đúng rồi á, tôi đã đi qua đó hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呀›
是›