Đọc nhanh: 是凡 (thị phàm). Ý nghĩa là: phàm là.
是凡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phàm là
凡是
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是凡
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 凡 先生 是 我 的 邻居
- Ông Phàm là hàng xóm của tôi.
- 凡是 学生 , 都 要 上课
- Tất cả học sinh thì đều phải đi học.
- 他 是 一位 英智 非凡 的 人
- Anh ấy là một người có trí tuệ xuất chúng.
- 凡是 日本 的 东西 她 都 喜欢
- Cứ là đồ của Nhật Bản thì cô ấy đều thích.
- 凡是 有害 的 物品 都 要 远离
- Chỉ cần là vật phẩm có hạn đều cần tránh xa.
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
是›