Đọc nhanh: 春香湖 (xuân hương hồ). Ý nghĩa là: Hồ Xuân Hương.
春香湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ Xuân Hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春香湖
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 一炷香
- một nén nhang đã đốt.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 郁金香 在 春天 开出 颜色 鲜亮 的 杯 状 的 花朵
- Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
湖›
香›