Đọc nhanh: 竹林禅寺 (trúc lâm thiền tự). Ý nghĩa là: Thiền viện Trúc Lâm.
竹林禅寺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiền viện Trúc Lâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹林禅寺
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 葱翠 的 竹林
- rừng tre xanh biếc.
- 竹林 里 非常 安静
- Rừng tre rất yên tĩnh.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 时近 深秋 , 繁茂 的 竹林 变得 苍黄 了
- trời cuối thu, rừng trúc um tùm biến thành vàng úa
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 雨后 的 竹林 更加 葱绿 可爱
- sau trận mưa, rừng tre lại càng xanh tươi xinh đẹp.
- 此地 有 茂林修竹 , 风景优美
- Nơi này có rừng rậm tre dài, phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寺›
林›
禅›
⺮›
竹›