Đọc nhanh: 春江花月夜 (xuân giang hoa nguyệt dạ). Ý nghĩa là: Sông vào một đêm mùa xuân, bài thơ yuefu dài của 張若虛 | 张若虚.
春江花月夜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông vào một đêm mùa xuân, bài thơ yuefu dài của 張若虛 | 张若虚
River on a spring night, long yuefu poem by 張若虛|张若虚 [Zhāng Ruò xū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春江花月夜
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 公司 打算 在 四 月底 举办 春季 运动会
- Công ty dự kiến tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 今夜 月色 婵娟
- Đêm nay ánh trăng rất đẹp.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
春›
月›
江›
花›